Trang chủTPD1T • TAL
add
Trigon Property Development AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 €
Mức chênh lệch một ngày
0,67 € - 0,67 €
Phạm vi một năm
0,50 € - 0,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
452,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,95 N | 202,54% |
Thu nhập ròng | -21,41 N | -173,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,37 N | 159,79% |
Tổng tài sản | 1,93 Tr | 13,86% |
Tổng nợ | 92,89 N | 664,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,41 N | -173,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,49 N | 29,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,49 N | 29,20% |
Dòng tiền tự do | -24,80 N | 41,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web