Trang chủTPE • FRA
add
PVA TePla AG
Giá đóng cửa hôm trước
17,07 €
Mức chênh lệch một ngày
16,95 € - 17,34 €
Phạm vi một năm
10,73 € - 20,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
380,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
692,00
Tỷ số P/E
13,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,83 Tr | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 13,85 Tr | 15,97% |
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | 20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,91 | 21,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,95 Tr | 21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,37 Tr | 55,83% |
Tổng tài sản | 299,46 Tr | -0,96% |
Tổng nợ | 149,20 Tr | -14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | 20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,00 Tr | 1.145,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | 18,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | -153,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,96 Tr | 204,27% |
Dòng tiền tự do | -12,38 Tr | 41,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
811