Trang chủTPED • SGX
add
Ptt Exploration & Prod TH SDR
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,88 $ - 3,88 $
Phạm vi một năm
3,64 $ - 5,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
387,07 T THB
Số lượng trung bình
10,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -1,28% |
Chi phí hoạt động | 814,67 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | 487,54 Tr | -6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,21 | -11,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | -13,94% |
Tổng tài sản | 29,03 T | 6,87% |
Tổng nợ | 13,39 T | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,54 Tr | -6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -36,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -805,11 Tr | -61,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,70 Tr | -28,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,50 Tr | -81,90% |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | -6,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.592