Trang chủTPET • NYSEAMERICAN
add
Trio Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 Tr USD
Số lượng trung bình
172,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,82 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -15,40% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,93 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 16,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | 462,35% |
Tổng tài sản | 13,21 Tr | 16,55% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | -33,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -920,48 N | -18,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,78 N | 69,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | 3.180,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | 238,09% |
Dòng tiền tự do | -562,53 N | 54,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1