Trang chủTPFG • LON
add
Property Franchise Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
438,00 GBX - 450,00 GBX
Phạm vi một năm
373,00 GBX - 490,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
283,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
138,04 N
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,23 Tr | 187,01% |
Chi phí hoạt động | 8,10 Tr | 147,10% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 59,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,09 | -44,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | 141,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -45,52% |
Tổng tài sản | 203,98 Tr | 253,65% |
Tổng nợ | 59,89 Tr | 255,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 59,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,38 Tr | 94,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,50 N | 248,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,21 Tr | -601,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -767,50 N | -134,74% |
Dòng tiền tự do | 4,81 Tr | 134,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
365