Trang chủTPGM • TLV
add
Top Gum Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
871,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ILA - 880,90 ILA
Phạm vi một năm
548,00 ILA - 950,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
943,76 Tr ILS
Số lượng trung bình
32,79 N
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,88 Tr | 32,20% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 53,35% |
Thu nhập ròng | 487,00 N | 40,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | 2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 Tr | 211,31% |
Tổng tài sản | 118,77 Tr | 31,38% |
Tổng nợ | 48,22 Tr | 6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,00 N | 40,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,00 N | 202,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 Tr | 64,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 Tr | -55,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 102,63% |
Dòng tiền tự do | -4,19 Tr | 56,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
202