Trang chủTPGM • TLV
add
Top Gum Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
810,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
779,00 ILA - 824,90 ILA
Phạm vi một năm
548,00 ILA - 950,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
876,81 Tr ILS
Số lượng trung bình
45,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,63 Tr | 74,41% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | 52,55% |
Thu nhập ròng | -9,51 Tr | -1.004,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,99 | -618,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 843,75 N | 415,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,14 Tr | -16,26% |
Tổng tài sản | 108,20 Tr | 3,20% |
Tổng nợ | 45,62 Tr | 22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,51 Tr | -1.004,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,66 Tr | 90,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,83 Tr | -18,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 Tr | -157,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -870,00 N | -110,95% |
Dòng tiền tự do | 2,02 Tr | 250,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
221