Trang chủTPIA • IDX
add
Chandra Asri Pacific PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
6.450,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.325,00 Rp - 6.550,00 Rp
Phạm vi một năm
2.840,00 Rp - 11.225,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
549,35 NT IDR
Số lượng trung bình
8,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,09 Tr | -37,94% |
Chi phí hoạt động | 21,52 Tr | -39,75% |
Thu nhập ròng | -12,44 Tr | 40,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | 3,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,62 Tr | -0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 12,99% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 6,99% |
Tổng nợ | 2,45 T | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 215,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,44 Tr | 40,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,04 Tr | -1.751,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,71 Tr | -8,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,87 Tr | 2.613,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,54 Tr | 27,67% |
Dòng tiền tự do | -300,01 Tr | -715,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.357