Trang chủTPIC • NASDAQ
add
TPI Composites Inc
0,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,89 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 5,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,22 Tr USD
Số lượng trung bình
677,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,51 Tr | 17,72% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | -58,80% |
Thu nhập ròng | -48,08 Tr | 16,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,88 | 29,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,78 | -256,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | 92,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,10 Tr | 21,92% |
Tổng tài sản | 692,46 Tr | -13,88% |
Tổng nợ | 1,07 T | 15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -373,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,08 Tr | 16,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,34 Tr | 1.669,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | 79,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,81 Tr | -175,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,48 Tr | 6.798,88% |
Dòng tiền tự do | 74,77 Tr | 271,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.700