Trang chủTPIS3 • BVMF
add
TPI Triunfo Participacoes e Invstmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,70 R$ - 3,88 R$
Phạm vi một năm
3,70 R$ - 7,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
165,88 Tr BRL
Số lượng trung bình
10,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,12%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,55 Tr | -29,01% |
Chi phí hoạt động | 33,53 Tr | 16,43% |
Thu nhập ròng | -36,82 Tr | -241,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,41 | -276,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,58 Tr | -13,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,21 Tr | -49,88% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -5,58% |
Tổng nợ | 1,79 T | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,82 Tr | -241,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,72 Tr | -45,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,31 Tr | 48,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,90 Tr | 32,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | -88,97% |
Dòng tiền tự do | 14,00 Tr | 175,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.380