Trang chủTPIS3 • BVMF
add
TPI Triunfo Participacoes e Invstmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,57 R$ - 6,74 R$
Phạm vi một năm
3,59 R$ - 7,39 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
289,08 Tr BRL
Số lượng trung bình
98,66 N
Tỷ số P/E
1,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,15 Tr | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 33,28 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 14,78 Tr | -86,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -86,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,08 Tr | 14,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,90 Tr | 56,02% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -2,84% |
Tổng nợ | 1,81 T | -8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 946,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,78 Tr | -86,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,73 Tr | -30,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,97 Tr | 68,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,14 Tr | -30,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | 72,82% |
Dòng tiền tự do | 24,45 Tr | 151,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.327