Trang chủTPLAS • BKK
add
Thai Plastic Industrial (1994) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,96 ฿ - 0,98 ฿
Phạm vi một năm
0,86 ฿ - 1,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
264,60 Tr THB
Số lượng trung bình
24,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,01 Tr | -6,96% |
Chi phí hoạt động | 10,59 Tr | -18,53% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 22,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 31,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 Tr | 13,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,39 Tr | 21,57% |
Tổng tài sản | 361,15 Tr | -0,33% |
Tổng nợ | 45,70 Tr | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 22,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,94 Tr | 39,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 Tr | -569,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,35 N | -23,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -592,10 N | -118,72% |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | -42,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
265