Trang chủTPLAS • BKK
add
Thai Plastic Industrial (1994) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,18 ฿ - 1,23 ฿
Phạm vi một năm
1,14 ฿ - 2,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
332,10 Tr THB
Số lượng trung bình
34,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,29 Tr | -8,15% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | -19,60% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -48,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -44,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 Tr | -34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,93 Tr | 31,00% |
Tổng tài sản | 355,82 Tr | -2,64% |
Tổng nợ | 49,24 Tr | -16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -48,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,59 Tr | -59,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,39 Tr | -4.510,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,00 N | -25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 Tr | -162,37% |
Dòng tiền tự do | 7,16 Tr | -64,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
275