Trang chủTPLPLASTEH • NSE
add
TPL Plastech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,27 ₹ - 83,29 ₹
Phạm vi một năm
60,01 ₹ - 136,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T INR
Số lượng trung bình
153,43 N
Tỷ số P/E
27,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,83 Tr | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 93,60 Tr | 266,78% |
Thu nhập ròng | 68,27 Tr | 12,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 1,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,59 Tr | 17,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,81 Tr | 11,14% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 5,84% |
Tổng nợ | 977,50 Tr | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,27 Tr | 12,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
157