Trang chủTPRIME • BKK
add
Thailand Prime Prprty Frhld nd Lshld Rl
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ฿ - 7,20 ฿
Phạm vi một năm
5,80 ฿ - 7,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T THB
Số lượng trung bình
6,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,95 Tr | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 9,70% |
Thu nhập ròng | 93,17 Tr | 7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,83 | 7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,48 Tr | 0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,96 Tr | -13,71% |
Tổng tài sản | 9,25 T | -2,85% |
Tổng nợ | 2,68 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,17 Tr | 7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,19 Tr | -121,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,14 Tr | -2,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,33 Tr | -279,46% |
Dòng tiền tự do | 49,95 Tr | 4,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.600