Trang chủTPRIME • BKK
add
Thailand Prime Prprty Frhld nd Lshld Rl
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,65 ฿ - 6,65 ฿
Phạm vi một năm
5,80 ฿ - 8,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T THB
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,90 Tr | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | -19,42% |
Thu nhập ròng | -58,74 Tr | 71,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,30 | 70,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,57 Tr | -0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,91 Tr | -2,84% |
Tổng tài sản | 9,13 T | -1,45% |
Tổng nợ | 2,70 T | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,74 Tr | 71,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,97 Tr | 81,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,90 Tr | 4,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 106,63% |
Dòng tiền tự do | 96,65 Tr | 29,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.600