Trang chủTPST • NASDAQ
add
Tempest Therapeutics Inc
7,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,68%)+0,13
7,89 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:25:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 $
Mức chênh lệch một ngày
7,66 $ - 7,98 $
Phạm vi một năm
5,35 $ - 49,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,32 Tr USD
Số lượng trung bình
70,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,92 Tr | 85,23% |
Thu nhập ròng | -13,81 Tr | -84,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,03 | 8,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,87 Tr | -86,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,27 Tr | -22,84% |
Tổng tài sản | 41,49 Tr | -19,60% |
Tổng nợ | 22,36 Tr | -9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,81 Tr | -84,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,15 Tr | -64,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,95 Tr | -47,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,80 Tr | -72,31% |
Dòng tiền tự do | -4,89 Tr | -31,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24