Trang chủTPW • ASX
add
Temple & Webster Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,27 $
Mức chênh lệch một ngày
17,01 $ - 17,48 $
Phạm vi một năm
8,79 $ - 18,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T AUD
Số lượng trung bình
449,59 N
Tỷ số P/E
330,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,86 Tr | 23,59% |
Chi phí hoạt động | 48,15 Tr | 21,21% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 117,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 75,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | 92,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,30 Tr | 21,93% |
Tổng tài sản | 238,43 Tr | 15,99% |
Tổng nợ | 113,91 Tr | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 117,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,53 Tr | 60,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,50 N | 82,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | 78,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,08 Tr | 318,36% |
Dòng tiền tự do | 5,47 Tr | 54,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
100