Trang chủTPZEF • OTCMKTS
add
Topaz Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,92 $
Mức chênh lệch một ngày
20,01 $ - 20,18 $
Phạm vi một năm
13,25 $ - 20,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CAD
Số lượng trung bình
1,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,41 Tr | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 46,15 Tr | -10,13% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 89,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,61 | 80,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,74 Tr | 6,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,66 T | -2,37% |
Tổng nợ | 482,05 Tr | 19,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 89,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,80 Tr | -6,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,40 Tr | -11.519,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,73 Tr | 139,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -147,36% |
Dòng tiền tự do | -39,99 Tr | -157,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12