Trang chủTPZEF • OTCMKTS
add
Topaz Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 $
Mức chênh lệch một ngày
16,10 $ - 17,19 $
Phạm vi một năm
14,82 $ - 21,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CAD
Số lượng trung bình
3,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
TPZ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,18 Tr | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 64,48 Tr | 45,53% |
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | -77,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -77,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,36 Tr | -27,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,00 N | -95,75% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 15,02% |
Tổng nợ | 578,33 Tr | 43,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | -77,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,93 Tr | -15,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,84 Tr | -4.050,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,06 Tr | 519,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,00 N | -95,75% |
Dòng tiền tự do | -279,57 Tr | -575,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13