Trang chủTQR • BKK
add
TQR PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ฿ - 6,60 ฿
Phạm vi một năm
5,50 ฿ - 7,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T THB
Số lượng trung bình
43,41 N
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,81 Tr | -4,99% |
Chi phí hoạt động | 14,23 Tr | -8,38% |
Thu nhập ròng | 23,89 Tr | -4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,28 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,88 Tr | -6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,10 Tr | -1,55% |
Tổng tài sản | 631,50 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 122,32 Tr | -7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,89 Tr | -4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,08 Tr | 47,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,91 Tr | -52,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,87 Tr | 10,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,09 Tr | -28,63% |
Dòng tiền tự do | 32,98 Tr | 55,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
33