Trang chủTR1 • BME
add
Tier 1 Technology SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 €
Mức chênh lệch một ngày
3,00 € - 3,00 €
Phạm vi một năm
2,02 € - 3,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,13 N
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 Tr | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 660,89 N | -7,11% |
Thu nhập ròng | 463,12 N | 210,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 173,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,02 N | 213,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 Tr | 155,47% |
Tổng tài sản | 13,98 Tr | 9,15% |
Tổng nợ | 6,52 Tr | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,12 N | 210,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 787,09 N | 52.328,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,78 N | -30,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,78 N | 123,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 666,08 N | 241,23% |
Dòng tiền tự do | 464,27 N | 154,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
370