Trang chủTR61 • FRA
add
TMM Real Estate Development Public Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,32 € - 0,49 €
Phạm vi một năm
0,0060 € - 0,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
36,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | -52,63% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -2.209,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,63 | -4.542,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -749,00 N | 0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,00 N | -16,16% |
Tổng tài sản | 16,95 Tr | -27,00% |
Tổng nợ | 17,00 Tr | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -2.209,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | 212,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,00 N | 891,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | -259,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,00 N | -141,03% |
Dòng tiền tự do | 3,39 Tr | 1.279,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
282