Trang chủTR9 • FRA
add
OTRS AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 €
Mức chênh lệch một ngày
8,20 € - 8,20 €
Phạm vi một năm
3,82 € - 10,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,71 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 Tr | -7,66% |
Chi phí hoạt động | 891,31 N | 22,73% |
Thu nhập ròng | -349,69 N | -995,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,59 | -1.073,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,48 N | -172,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | -33,47% |
Tổng tài sản | 10,97 Tr | -20,86% |
Tổng nợ | 7,17 Tr | -18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,69 N | -995,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,84 N | -14,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 636,00 | 100,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,07 N | 33,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,40 N | 126,92% |
Dòng tiền tự do | -38,86 N | -145,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85