Trang chủTR • CVE
add
Troubadour Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
943,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 199,32 N | 221,89% |
Thu nhập ròng | -208,50 N | -231,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,76 N | -5,12% |
Tổng tài sản | 2,71 Tr | 50,56% |
Tổng nợ | 730,90 N | 55,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,50 N | -231,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,06 N | -218,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,95 N | 576,32% |
Dòng tiền tự do | 47,63 N | 272,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web