Trang chủTRA • TLV
add
Tarya Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
33,00 ILA - 34,50 ILA
Phạm vi một năm
18,20 ILA - 46,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
95,29 Tr ILS
Số lượng trung bình
163,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,35 Tr | -16,08% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -53,02% |
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | 153,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,97 | 163,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 Tr | 134,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,56 Tr | 18,55% |
Tổng tài sản | 71,15 Tr | -1,66% |
Tổng nợ | 38,46 Tr | 66,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | 153,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,46 Tr | 388,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,00 N | 23,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,27 Tr | 368,15% |
Dòng tiền tự do | 16,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
57