Trang chủTRA • TLV
add
Tarya Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
56,00 ILA - 57,00 ILA
Phạm vi một năm
18,20 ILA - 75,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
165,35 Tr ILS
Số lượng trung bình
71,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,56 Tr | -16,31% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | -14,13% |
Thu nhập ròng | -843,00 N | -105,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,22 | -107,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 Tr | -30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -127,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,19 Tr | 67,58% |
Tổng tài sản | 55,61 Tr | -7,99% |
Tổng nợ | 31,60 Tr | -32,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,00 N | -105,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,00 N | -99,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -100,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,00 N | 18,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,00 N | -104,52% |
Dòng tiền tự do | 816,00 N | -97,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
57