Trang chủTRAA • OTCMKTS
add
Nutraproducts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 Tr USD
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 504,80 N | — |
Thu nhập ròng | -506,32 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -426,96 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,13 N | — |
Tổng tài sản | 45,13 N | — |
Tổng nợ | 82,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 689,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -472,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.436,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,32 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,26 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,26 N | — |
Dòng tiền tự do | 115,10 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web