Trang chủTRAC-B • STO
add
Traction AB
Giá đóng cửa hôm trước
267,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
267,85 kr - 269,10 kr
Phạm vi một năm
243,00 kr - 310,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T SEK
Số lượng trung bình
985,00
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,60 Tr | -57,78% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | -12,50% |
Thu nhập ròng | 122,70 Tr | -58,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,16 | -1,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 6,44% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 8,10% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | -46,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,70 Tr | -58,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,10 Tr | -61,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,20 Tr | 2,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,30 Tr | -28,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3