Trang chủTRAC-B • STO
add
Traction AB
Giá đóng cửa hôm trước
283,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
279,00 kr - 289,00 kr
Phạm vi một năm
228,00 kr - 310,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T SEK
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,80 Tr | 106,63% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 50,00% |
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 105,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,54 | -23,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 8,17% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 13,53% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | -60,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 105,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 Tr | 40,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,60 Tr | 117,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,60 Tr | 142,18% |
Dòng tiền tự do | 7,55 Tr | 105,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3