Trang chủTRACT • EPA
add
Teract SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 €
Mức chênh lệch một ngày
0,82 € - 0,82 €
Phạm vi một năm
0,57 € - 1,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
60,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,05 Tr | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 94,85 Tr | -2,47% |
Thu nhập ròng | -19,05 Tr | 6,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,62 | 6,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,70 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,60 Tr | -38,30% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -3,66% |
Tổng nợ | 869,30 Tr | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,05 Tr | 6,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | 83,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 Tr | -15,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,55 Tr | -69,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,80 Tr | -202,22% |
Dòng tiền tự do | -7,98 Tr | -185,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.059