Trang chủTRACT • EPA
add
Teract SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 €
Mức chênh lệch một ngày
0,99 € - 0,99 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 1,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
71,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,10 Tr | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 120,00 Tr | -21,47% |
Thu nhập ròng | -14,05 Tr | -208,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,46 | -214,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,82 Tr | 188,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,10 Tr | 14,47% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -4,39% |
Tổng nợ | 898,10 Tr | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,05 Tr | -208,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.297