Trang chủTRACXN • NSE
add
Tracxn Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,52 ₹ - 58,25 ₹
Phạm vi một năm
47,71 ₹ - 107,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T INR
Số lượng trung bình
301,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,41 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 26,28 Tr | 58,37% |
Thu nhập ròng | -75,80 Tr | -631,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,85 | -611,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,23 Tr | -222,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.141,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,17 Tr | 24,86% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -2,08% |
Tổng nợ | 449,34 Tr | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,80 Tr | -631,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
720