Trang chủTRAD3 • BVMF
add
Tc SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,19 R$ - 6,67 R$
Phạm vi một năm
2,42 R$ - 8,53 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
264,14 Tr BRL
Số lượng trung bình
52,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,82 Tr | -34,19% |
Chi phí hoạt động | 38,81 Tr | -75,38% |
Thu nhập ròng | -34,14 Tr | 81,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -387,03 | 72,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,82 Tr | 75,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,11 Tr | -60,32% |
Tổng tài sản | 216,78 Tr | -29,99% |
Tổng nợ | 19,92 Tr | -22,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,14 Tr | 81,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,89 Tr | 27,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -830,00 N | -104,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 N | 99,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,73 Tr | -69,92% |
Dòng tiền tự do | -20,75 Tr | 74,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
181