Trang chủTRAD3 • BVMF
add
Tc SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,20 R$ - 7,43 R$
Phạm vi một năm
2,42 R$ - 9,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
290,95 Tr BRL
Số lượng trung bình
48,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,93 Tr | -21,58% |
Chi phí hoạt động | 12,21 Tr | -16,36% |
Thu nhập ròng | -11,59 Tr | -1,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,79 | -28,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,11 Tr | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,11 Tr | -63,50% |
Tổng tài sản | 204,50 Tr | -31,94% |
Tổng nợ | 18,30 Tr | -35,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,59 Tr | -1,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | 21,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 N | 98,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,00 N | 7,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 Tr | 34,72% |
Dòng tiền tự do | -3,40 Tr | 43,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
179