Trang chủTRAGF • OTCMKTS
add
Terago Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,16 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 Tr | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,01 | -7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,00 N | 31,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 Tr | 81,74% |
Tổng tài sản | 56,15 Tr | 6,16% |
Tổng nợ | 48,29 Tr | 49,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | 56,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,00 N | -17,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 182,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 211,00% |
Dòng tiền tự do | 710,62 N | 456,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
101