Trang chủTRAM • IDX
add
Trada Alam Minera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 NT | -18,36% |
Chi phí hoạt động | 477,37 T | 64,34% |
Thu nhập ròng | -818,99 T | 71,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,05 | 65,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,44 T | -119,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,74 T | 215,21% |
Tổng tài sản | 5,40 NT | -16,16% |
Tổng nợ | 4,08 NT | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -818,99 T | 71,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 407,46 T | -2,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,11 T | -87,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,74 T | 63,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,15 T | 208,41% |
Dòng tiền tự do | 349,62 T | 35,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
979