Trang chủTRANSWORLD • NSE
add
Transworld Shipping Lines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
275,20 ₹ - 281,70 ₹
Phạm vi một năm
234,12 ₹ - 492,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T INR
Số lượng trung bình
27,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 22,61% |
Chi phí hoạt động | 427,40 Tr | 38,41% |
Thu nhập ròng | -46,90 Tr | -297,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,24 | -260,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,58 Tr | 101,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,50 Tr | 61,05% |
Tổng tài sản | 11,98 T | -3,91% |
Tổng nợ | 3,98 T | -17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,90 Tr | -297,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Nhân viên
30