Trang chủTRAW • NASDAQ
add
Traws Pharma Inc
2,29 $
Trước giờ mở cửa:(0,44%)+0,0100
2,30 $
Đóng cửa: 4 thg 3, 08:25:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 24,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 Tr USD
Số lượng trung bình
108,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 8,59 Tr | 66,98% |
Thu nhập ròng | -8,48 Tr | -78,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,87 N | -78,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,53 Tr | -67,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | -78,57% |
Tổng tài sản | 8,94 Tr | -66,95% |
Tổng nợ | 10,97 Tr | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.049,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,48 Tr | -78,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,48 Tr | -156,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,48 Tr | -155,88% |
Dòng tiền tự do | -8,28 Tr | -188,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
18