Trang chủTRBL11 • BVMF
add
FII Tellus Rio Bravo Renda Logistica - FII
Giá đóng cửa hôm trước
77,27 R$
Mức chênh lệch một ngày
72,44 R$ - 77,26 R$
Phạm vi một năm
62,31 R$ - 105,01 R$
Số lượng trung bình
32,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,37 Tr | 17,29% |
Chi phí hoạt động | 15,19 Tr | 1.446,74% |
Thu nhập ròng | 42,46 Tr | 301,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,49 | 242,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,07 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | -65,55% |
Tổng tài sản | 845,63 Tr | 7,74% |
Tổng nợ | 219,75 Tr | 35,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,46 Tr | 301,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,13 Tr | 21,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,20 Tr | 93,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,53 Tr | -1.348,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,61 Tr | 93,08% |
Dòng tiền tự do | -80,11 Tr | -147,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012