Trang chủTRC • KLSE
add
TRC Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
137,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
467,59 N
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,35 Tr | 39,52% |
Chi phí hoạt động | 7,69 Tr | 10,32% |
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | 3.525,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 2.475,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 Tr | 48,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,04 Tr | 1,43% |
Tổng tài sản | 941,74 Tr | -0,50% |
Tổng nợ | 390,90 Tr | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | 3.525,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,51 Tr | 315,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 Tr | 187,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,51 Tr | 277,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,65 Tr | 313,35% |
Dòng tiền tự do | 182,18 Tr | 92,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
225