Trang chủTRCAS • IST
add
Turcas Petrol AS
Giá đóng cửa hôm trước
35,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
34,00 ₺ - 35,50 ₺
Phạm vi một năm
21,00 ₺ - 37,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T TRY
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,26 Tr | 127,35% |
Thu nhập ròng | -22,54 Tr | 12,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,48 Tr | -123,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,56 Tr | -9,62% |
Tổng tài sản | 11,77 T | 42,03% |
Tổng nợ | 28,78 Tr | -92,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,54 Tr | 12,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,70 Tr | -127,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 Tr | -108,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,71 Tr | 134,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,51 Tr | -155,36% |
Dòng tiền tự do | -53,07 Tr | -137,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
37