Trang chủTRCAS • IST
add
Turcas Petrol AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,22 ₺ - 23,76 ₺
Phạm vi một năm
16,26 ₺ - 32,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T TRY
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
30,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,73 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | 470,15 Tr | -57,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,16 Tr | -2,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,40 Tr | 49,06% |
Tổng tài sản | 9,97 T | 320,51% |
Tổng nợ | 27,92 Tr | -94,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,15 Tr | -57,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,35 Tr | 82,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,88 Tr | -11,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,13 Tr | -721,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,60 Tr | 19,70% |
Dòng tiền tự do | -30,18 Tr | -16,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
36