Trang chủTRCAS • IST
add
Turcas Petrol AS
Giá đóng cửa hôm trước
31,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,10 ₺ - 32,00 ₺
Phạm vi một năm
21,00 ₺ - 35,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T TRY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,02 Tr | 90,49% |
Thu nhập ròng | 302,98 Tr | -65,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,07 Tr | -409,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,44 Tr | -7,48% |
Tổng tài sản | 10,73 T | 1,78% |
Tổng nợ | 43,61 Tr | -92,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,98 Tr | -65,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,65 Tr | -406,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,55 Tr | -43,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 Tr | 92,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,44 Tr | -92,18% |
Dòng tiền tự do | -13,41 Tr | 78,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
37