Trang chủTRCLF • OTCMKTS
add
Transcosmos
Giá đóng cửa hôm trước
20,39 $
Phạm vi một năm
20,39 $ - 20,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,48 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,08 T | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 14,33 T | 4,27% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 9,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 7,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,52 T | 25,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,50 T | 10,51% |
Tổng tài sản | 199,94 T | 2,06% |
Tổng nợ | 82,04 T | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 9,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40.793