Trang chủTRCY • OTCMKTS
add
Tri City Bankshares Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,77 $
Mức chênh lệch một ngày
13,94 $ - 13,94 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,13 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,41 Tr | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 13,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,12 | 7,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,14 Tr | -37,28% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -8,61% |
Tổng nợ | 1,68 T | -10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 13,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
392