Trang chủTRCY • OTCMKTS
add
Tri City Bankshares Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 $
Mức chênh lệch một ngày
13,90 $ - 13,90 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 13,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,78 Tr USD
Số lượng trung bình
6,97 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,70 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 14,01 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 192,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,98 | 187,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,51 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,98 T | — |
Tổng nợ | 1,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 192,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
392