Trang chủTRE • ASX
add
Toubani Resources Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
644,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 N | 57.211,11% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | -21,52% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,36 N | 99,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | 21,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 219,23% |
Tổng tài sản | 2,80 Tr | 176,55% |
Tổng nợ | 564,47 N | 416,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -172,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | 39,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,38 N | 98,20% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 40,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
201