Trang chủTRE • ASX
add
Toubani Resources Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
623,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,65 N | 193,73% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -6,77% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 5,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,69 N | 67,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | 7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 Tr | 277,60% |
Tổng tài sản | 9,35 Tr | 219,18% |
Tổng nợ | 748,64 N | 25,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 5,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | 44,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 69,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 Tr | 91,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 Tr | 1.248,35% |
Dòng tiền tự do | -737,73 N | 56,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
201