Trang chủTRE • JSE
add
Trencor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 ZAC
Phạm vi một năm
650,00 ZAC - 769,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T ZAR
Số lượng trung bình
141,55 N
Tỷ số P/E
43,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,90%
0,47%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | -84,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 1,97% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 1,77% |
Tổng nợ | 9,00 Tr | -35,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | -84,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,50 Tr | -70,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,50 Tr | -121,79% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | -11,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
3