Trang chủTREJHARA • NSE
add
Trejhara Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
239,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
233,00 ₹ - 241,19 ₹
Phạm vi một năm
165,00 ₹ - 303,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T INR
Số lượng trung bình
17,30 N
Tỷ số P/E
102,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,56 Tr | 48,57% |
Chi phí hoạt động | 28,62 Tr | 52,89% |
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | -94,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -96,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,07 Tr | 271,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,30 Tr | 544,14% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -1,48% |
Tổng nợ | 122,13 Tr | -38,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | -94,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
62