Trang chủTREL • NSE
add
Transindia Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,05 ₹ - 30,56 ₹
Phạm vi một năm
28,05 ₹ - 60,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T INR
Số lượng trung bình
297,61 N
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,00 Tr | -8,41% |
Chi phí hoạt động | 126,90 Tr | -10,00% |
Thu nhập ròng | 87,70 Tr | 28,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,48 | 40,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,48 Tr | -12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,70 Tr | -37,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,70 Tr | 28,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
35