Trang chủTREP • OTCMKTS
add
Trucept, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 Tr USD
Số lượng trung bình
34,74 N
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 Tr | 22,98% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 0,77% |
Thu nhập ròng | 81,90 N | -65,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -71,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,22 N | 18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 70,86% |
Tổng tài sản | 8,87 Tr | -65,98% |
Tổng nợ | 7,27 Tr | 43,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,90 N | -65,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 517,51 N | 1.283,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 N | -359,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,79 N | 130,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,92 N | 383,28% |
Dòng tiền tự do | 583,67 N | 302,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28