Trang chủTREVQ • OTCMKTS
add
Trevali Mining Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,09 Tr | 77,23% |
Chi phí hoạt động | 73,10 Tr | -36,01% |
Thu nhập ròng | 26,02 Tr | 110,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | 106,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 127,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,84 Tr | 664,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,72 Tr | -8,29% |
Tổng tài sản | 533,05 Tr | -6,81% |
Tổng nợ | 298,13 Tr | -13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,02 Tr | 110,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,22 Tr | 750,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,63 Tr | -35,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,45 Tr | -160,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | -130,74% |
Dòng tiền tự do | 34,49 Tr | 295,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.199