Trang chủTRF • NSE
add
TRF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
383,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
379,00 ₹ - 394,00 ₹
Phạm vi một năm
285,05 ₹ - 616,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T INR
Số lượng trung bình
29,04 N
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,10 Tr | -28,67% |
Chi phí hoạt động | 185,08 Tr | -32,98% |
Thu nhập ròng | 35,17 Tr | -44,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,97 | -21,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,54 Tr | 37,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,19 Tr | -46,28% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 9,63% |
Tổng nợ | 2,56 T | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,17 Tr | -44,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
422