Trang chủTRGGF • OTCMKTS
add
Tarachi Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,92 N | 43,18% |
Thu nhập ròng | -61,20 N | -3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | 0,95% |
Tổng tài sản | 3,47 Tr | 1,55% |
Tổng nợ | 1,50 N | -77,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,20 N | -3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,75 N | -105,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,88 N | 83,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,96 N | -192,47% |
Dòng tiền tự do | -71,66 N | -107,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web