Trang chủTRGU • IDX
add
Cerestar Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
204,00 Rp - 210,00 Rp
Phạm vi một năm
145,00 Rp - 228,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 NT IDR
Số lượng trung bình
427,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 NT | -10,11% |
Chi phí hoạt động | 17,25 T | -16,98% |
Thu nhập ròng | -24,01 T | -108,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | -130,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,86 T | 41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,79 Tr | 40,71% |
Tổng tài sản | 3,59 NT | 15,09% |
Tổng nợ | 2,60 NT | 23,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,01 T | -108,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,10 T | -1.666,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,59 T | -191,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,32 T | 245.246,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,30 Tr | 93,47% |
Dòng tiền tự do | -54,85 T | -411,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
196