Trang chủTRGU • IDX
add
Cerestar Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
187,00 Rp - 192,00 Rp
Phạm vi một năm
150,00 Rp - 220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 NT IDR
Số lượng trung bình
157,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,51 T | -24,41% |
Chi phí hoạt động | 13,23 T | -23,40% |
Thu nhập ròng | 11,40 T | 147,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 162,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,13 T | 146,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,79 Tr | 9,66% |
Tổng tài sản | 3,22 NT | -10,40% |
Tổng nợ | 2,28 NT | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,40 T | 147,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,55 T | 117,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,41 Tr | 100,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,84 T | -130,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,10 T | -3.194,02% |
Dòng tiền tự do | -49,47 T | -23,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
182