Trang chủTRGU • IDX
add
Cerestar Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
178,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
178,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
145,00 Rp - 220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 NT IDR
Số lượng trung bình
39,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 NT | -45,42% |
Chi phí hoạt động | 23,16 T | 165,07% |
Thu nhập ròng | -52,62 T | -1.570,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -2.993,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,06 T | -130,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,54 Tr | -75,05% |
Tổng tài sản | 3,33 NT | 2,64% |
Tổng nợ | 2,38 NT | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,62 T | -1.570,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,33 T | -4,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,19 T | -10,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,81 T | 15,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -664,83 Tr | -132,74% |
Dòng tiền tự do | 63,96 T | -5,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
184