Trang chủTRGYO • IST
add
Torunlar Gayrimenkul Yatirim Ortaklig AS
Giá đóng cửa hôm trước
54,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
54,05 ₺ - 56,25 ₺
Phạm vi một năm
35,60 ₺ - 64,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
55,70 T TRY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 94,14 Tr | -41,80% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | 18,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 118,61 | 23,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 T | 202,04% |
Tổng tài sản | 104,59 T | 144,64% |
Tổng nợ | 10,95 T | 53,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | 18,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -508,31 Tr | -128,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 T | 39.387,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | -96,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -916,72 Tr | -268,87% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | 148,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
212