Trang chủTRGYO • IST
add
Torunlar Gayrimenkul Yatirim Ortaklig AS
Giá đóng cửa hôm trước
62,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
61,75 ₺ - 63,30 ₺
Phạm vi một năm
43,94 ₺ - 64,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
63,30 T TRY
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 T | 205,36% |
Chi phí hoạt động | 77,84 Tr | -4,89% |
Thu nhập ròng | 9,89 T | -24,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 131,26 | -75,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | 102,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 T | 214,78% |
Tổng tài sản | 115,43 T | -0,80% |
Tổng nợ | 18,19 T | 50,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,89 T | -24,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -4.600,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 750,29 Tr | 1.146,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,55 Tr | 171,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 363,46 Tr | 124,12% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | 54,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
204