Trang chủTRI • ASX
add
TrivarX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
825,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,35 N | 5.176,77% |
Chi phí hoạt động | 588,19 N | 7,92% |
Thu nhập ròng | -45,54 N | 91,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,07 | 99,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,62 N | 96,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,54 N | 160,13% |
Tổng tài sản | 12,33 Tr | 31,09% |
Tổng nợ | 930,72 N | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,54 N | 91,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,90 N | 124,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,24 N | 20,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,79 N | -79,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,78 N | -140,90% |
Dòng tiền tự do | -425,42 N | 56,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4