Trang chủTRIAN-B • STO
add
Fastighets AB Trianon
Giá đóng cửa hôm trước
18,76 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,82 kr - 19,20 kr
Phạm vi một năm
16,98 kr - 26,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T SEK
Số lượng trung bình
150,76 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,029%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,80 Tr | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 16,40 Tr | 32,26% |
Thu nhập ròng | 80,60 Tr | 70,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,24 | 51,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,98 Tr | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,50 Tr | 128,59% |
Tổng tài sản | 13,38 T | -1,64% |
Tổng nợ | 8,23 T | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,60 Tr | 70,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,10 Tr | 29,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | 45,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,90 Tr | 331,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,00 Tr | 180,68% |
Dòng tiền tự do | -19,61 Tr | -240,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
86