Trang chủTRIAN-B • STO
add
Fastighets AB Trianon
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,90 kr - 20,80 kr
Phạm vi một năm
15,10 kr - 26,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T SEK
Số lượng trung bình
95,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,80 Tr | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 16,50 Tr | 200,00% |
Thu nhập ròng | 199,90 Tr | 163,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,06 | 159,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,60 Tr | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,50 Tr | 13,39% |
Tổng tài sản | 14,32 T | 5,04% |
Tổng nợ | 8,90 T | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,90 Tr | 163,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,90 Tr | 30,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,50 Tr | 38,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,20 Tr | -23,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,60 Tr | 171,75% |
Dòng tiền tự do | 100,06 Tr | 6,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
81