Trang chủTRIFOR • CPH
add
Trifork Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
92,90 kr - 94,20 kr
Phạm vi một năm
92,80 kr - 151,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T DKK
Số lượng trung bình
6,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,52 Tr | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 10,08 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 153,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 155,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 169,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 Tr | -33,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,74 Tr | 5,19% |
Tổng tài sản | 305,42 Tr | 14,99% |
Tổng nợ | 185,34 Tr | 15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 153,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 Tr | -13,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 Tr | -170,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | 81,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 Tr | 25,55% |
Dòng tiền tự do | 7,54 Tr | 91,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.273