Trang chủTRIGYN • NSE
add
Trigyn Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,10 ₹ - 76,16 ₹
Phạm vi một năm
71,99 ₹ - 152,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T INR
Số lượng trung bình
87,37 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | -32,62% |
Chi phí hoạt động | 976,74 Tr | -19,63% |
Thu nhập ròng | 12,35 Tr | 105,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 108,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,98 Tr | 95,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | 156,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,35 Tr | 105,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
763