Trang chủTRIM • IDX
add
Trimegah Sekuritas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
358,00 Rp - 370,00 Rp
Phạm vi một năm
238,00 Rp - 390,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 NT IDR
Số lượng trung bình
895,57 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,91 T | 44,30% |
Chi phí hoạt động | 123,35 T | 56,23% |
Thu nhập ròng | 108,12 T | 70,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,25 | 18,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 NT | 45,31% |
Tổng tài sản | 3,54 NT | 23,24% |
Tổng nợ | 2,06 NT | 24,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,12 T | 70,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,30 T | -101,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | 164,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,67 T | 339,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,42 T | 699,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
280