Trang chủTRIM • IDX
add
Trimegah Sekuritas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
348,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
348,00 Rp - 350,00 Rp
Phạm vi một năm
242,00 Rp - 390,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 NT IDR
Số lượng trung bình
329,44 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,97 T | 48,18% |
Chi phí hoạt động | 164,61 T | 5,83% |
Thu nhập ròng | 114,50 T | 185,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,54 | 92,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 NT | 31,11% |
Tổng tài sản | 4,43 NT | 36,39% |
Tổng nợ | 2,84 NT | 42,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,50 T | 185,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,71 T | 53,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 T | 810,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,94 T | -124,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,09 T | -886,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
280